Có 2 kết quả:

節骨眼兒 jiē gu yǎnr ㄐㄧㄝ 节骨眼儿 jiē gu yǎnr ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 節骨眼|节骨眼[jie1 gu5 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 節骨眼|节骨眼[jie1 gu5 yan3]

Bình luận 0